Nhĩ lượng đồ là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan
Nhĩ lượng đồ là biểu đồ thể hiện ngưỡng nghe của một người tại các tần số khác nhau, giúp đánh giá khả năng nghe và phân loại mức độ suy giảm thính lực. Biểu đồ này sử dụng đơn vị dB HL theo tần số Hz để mô tả cường độ âm thanh nhỏ nhất mà tai có thể nghe được, hỗ trợ chẩn đoán và điều trị hiệu quả.
Định nghĩa nhĩ lượng đồ
Nhĩ lượng đồ (audiogram) là một loại biểu đồ chuyên dụng trong thính học, dùng để mô tả ngưỡng nghe của một người tại các tần số âm thanh khác nhau. Đây là kết quả của quá trình đo thính lực đơn âm, thường được thực hiện bởi chuyên gia thính học trong môi trường kiểm soát âm học. Biểu đồ này phản ánh mức độ âm thanh nhỏ nhất mà một người có thể nghe thấy ở mỗi tần số, từ đó đánh giá chính xác khả năng nghe của từng tai.
Một nhĩ lượng đồ điển hình bao gồm hai trục: trục ngang biểu thị tần số âm thanh (Hz), còn trục dọc biểu thị cường độ âm thanh (dB HL). Đường cong tai phải và tai trái được thể hiện bằng các ký hiệu khác nhau để đánh giá sự cân xứng. Nhĩ lượng đồ không chỉ là công cụ chẩn đoán mất thính lực, mà còn giúp lựa chọn phương pháp can thiệp phù hợp như sử dụng máy trợ thính hoặc cấy ốc tai điện tử.
Dải tần thường được sử dụng trong đo nhĩ lượng đồ trải từ 125 Hz đến 8000 Hz, là vùng quan trọng nhất cho khả năng nghe lời nói. Kết quả đo càng chi tiết, độ phân giải phổ càng cao thì khả năng phát hiện mất thính lực khu trú càng chính xác. Trong nhiều trường hợp, nhĩ lượng đồ còn là cơ sở để theo dõi tiến triển của bệnh lý tai và hiệu quả điều trị.
Các trục và đơn vị trên nhĩ lượng đồ
Trục hoành của nhĩ lượng đồ đại diện cho tần số âm thanh và được thể hiện theo đơn vị Hertz (Hz). Các tần số thường được đo bao gồm: 125 Hz, 250 Hz, 500 Hz, 1000 Hz, 2000 Hz, 4000 Hz và 8000 Hz – đây là dải tần thiết yếu trong giao tiếp bằng lời nói. Một số xét nghiệm chuyên sâu còn mở rộng đến 12000 Hz hoặc đo ở dải siêu âm.
Trục tung đại diện cho cường độ âm thanh, đơn vị là decibel hearing level (dB HL), thể hiện ngưỡng nghe chuẩn hóa so với người bình thường. Thang đo này thường từ -10 dB HL đến 120 dB HL, trong đó mức thấp hơn biểu thị khả năng nghe tốt hơn. Mức 0 dB HL không có nghĩa là “không có âm thanh”, mà là ngưỡng nghe trung bình của người có thính lực bình thường.
Bảng dưới đây minh họa đơn vị và dải đo thường dùng trong nhĩ lượng đồ:
Trục | Đại lượng | Đơn vị | Dải phổ biến |
---|---|---|---|
Trục ngang | Tần số âm | Hz | 125 – 8000 |
Trục dọc | Ngưỡng nghe | dB HL | -10 – 120 |
Các ký hiệu đồ họa trong biểu đồ cũng rất quan trọng. Thường dùng "O" màu đỏ cho tai phải và "X" màu xanh cho tai trái khi đo bằng đường khí. Nếu có đo bằng đường xương, các ký hiệu sẽ khác (như [ ] hoặc < >) và được ghi chú rõ trong bản in nhĩ lượng đồ.
Cách đọc nhĩ lượng đồ
Đọc nhĩ lượng đồ cần quan sát vị trí và hình dạng của các ký hiệu trên biểu đồ. Nếu các điểm đo nằm trong vùng từ -10 dB HL đến 25 dB HL thì được xem là thính lực bình thường. Khi các điểm bắt đầu vượt qua ngưỡng 25 dB HL, đó là dấu hiệu của mất thính lực. Độ nghiêm trọng tăng dần theo mức cường độ cần thiết để người bệnh nghe được.
Cách phân tích phổ biến:
- Xác định tai nào bị ảnh hưởng nhiều hơn
- So sánh ngưỡng ở các tần số nói (500–4000 Hz)
- Quan sát sự thay đổi dốc đứng hay đều đặn
- Phát hiện sự gián đoạn, gãy khúc trong đường cong
Một số biểu hiện cụ thể:
- Đường cong hướng xuống ở tần số cao → mất thính lực do tuổi
- Dạng "notch" tại 4000 Hz → mất do tiếp xúc tiếng ồn
- Đường phẳng nhưng ngưỡng cao → mất thính lực đồng đều
Phân loại mức độ suy giảm thính lực
Mức độ suy giảm thính lực thường được phân loại dựa trên giá trị ngưỡng trung bình (pure-tone average, PTA) tại các tần số 500 Hz, 1000 Hz và 2000 Hz. Tổ chức ASHA và WHO đưa ra các phân loại chuẩn hóa, giúp dễ dàng so sánh và theo dõi.
Bảng dưới đây thể hiện mức độ suy giảm thính lực theo dB HL:
Mức độ | Ngưỡng nghe trung bình (dB HL) |
---|---|
Bình thường | -10 đến 25 |
Nhẹ | 26 đến 40 |
Trung bình | 41 đến 55 |
Trung bình-nặng | 56 đến 70 |
Nặng | 71 đến 90 |
Rất nặng hoặc sâu | > 91 |
Ngoài độ nghiêm trọng, cần chú ý dạng mất thính lực, gồm:
- Mất thính lực dẫn truyền
- Mất thính lực cảm giác–thần kinh
- Mất thính lực hỗn hợp
Các dạng suy giảm thính lực trên nhĩ lượng đồ
Dựa vào hình dạng của đường cong trong nhĩ lượng đồ, có thể suy đoán dạng suy giảm thính lực và nguyên nhân tiềm ẩn. Hình dạng này phản ánh cách mà thính lực thay đổi theo từng tần số và cung cấp thông tin về mức độ ảnh hưởng đến khả năng nghe lời nói, tiếng ồn hoặc âm thanh tần số cao/thấp.
Một số dạng phổ biến:
- Dạng phẳng: ngưỡng nghe tương đối ổn định ở mọi tần số. Thường gặp ở mất thính lực do di truyền hoặc do lão hóa đồng đều.
- Dạng dốc tần số cao: ngưỡng nghe giảm mạnh từ 2000–8000 Hz. Gặp trong mất thính lực do tuổi già (presbycusis) hoặc tổn thương do tiếng ồn.
- Dạng trũng (cookie bite): mất thính lực nhiều ở vùng trung tần, thường do di truyền.
- Dạng đảo ngược: mất thính lực ở tần số thấp, gặp trong bệnh Ménière hoặc rối loạn nội dịch tai trong.
Các đặc điểm này không chỉ phục vụ chẩn đoán mà còn ảnh hưởng đến cấu hình máy trợ thính, vì từng loại mất thính lực yêu cầu chiến lược khuếch đại âm thanh khác nhau.
Phân biệt dẫn truyền và cảm giác–thần kinh
Một phần quan trọng trong đánh giá nhĩ lượng đồ là xác định loại mất thính lực: dẫn truyền (conductive), cảm giác–thần kinh (sensorineural) hoặc hỗn hợp (mixed). Việc này được thực hiện bằng cách đo đường khí và đường xương.
- Đường khí (Air conduction): đo toàn bộ chuỗi dẫn truyền từ tai ngoài, tai giữa đến tai trong.
- Đường xương (Bone conduction): đo trực tiếp phản ứng của ốc tai bằng máy rung đặt sau tai.
Bảng sau tóm tắt cách phân biệt:
Loại mất thính lực | Đường khí | Đường xương | Khoảng cách |
---|---|---|---|
Dẫn truyền | Tăng ngưỡng | Bình thường | > 10 dB |
Cảm giác–thần kinh | Tăng ngưỡng | Tăng ngưỡng | ≤ 10 dB |
Hỗn hợp | Tăng ngưỡng | Tăng ngưỡng | > 10 dB |
Các phương pháp đo để tạo nhĩ lượng đồ
Nhĩ lượng đồ được xây dựng dựa trên kỹ thuật đo thính lực đơn âm (pure-tone audiometry). Đây là phương pháp đo khách quan và tiêu chuẩn nhất hiện nay trong đánh giá thính lực người lớn và trẻ lớn.
Quy trình đo gồm các bước chính:
- Bệnh nhân được ngồi trong phòng cách âm.
- Tín hiệu âm thanh đơn tần được phát qua tai nghe hoặc máy rung xương.
- Cường độ giảm dần cho đến khi người nghe không còn phản hồi.
- Mỗi ngưỡng được ghi lại tại từng tần số để tạo thành đường cong nhĩ lượng đồ.
Thiết bị đo phổ biến bao gồm các máy của Interacoustics, MAICO, hoặc GSI. Các thiết bị này đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế ANSI và ISO về hiệu chuẩn và độ chính xác.
Ứng dụng lâm sàng của nhĩ lượng đồ
Nhĩ lượng đồ là công cụ quan trọng trong lâm sàng thính học, phục vụ nhiều mục đích:
- Chẩn đoán và phân loại mất thính lực
- Theo dõi tiến triển bệnh tai giữa, bệnh lý thần kinh thính giác
- Đánh giá đáp ứng sau điều trị hoặc phẫu thuật tai
- Xác định ứng viên phù hợp để cấy ốc tai hoặc sử dụng máy trợ thính
Ngoài ra, nhĩ lượng đồ còn được sử dụng trong:
- Sàng lọc thính lực cho trẻ em và người cao tuổi
- Đánh giá tác động nghề nghiệp (ví dụ: công nhân tiếp xúc tiếng ồn)
- Khám sức khỏe tuyển dụng cho ngành hàng không, quân đội
Những hạn chế và yếu tố gây sai số
Dù được chuẩn hóa, kết quả nhĩ lượng đồ vẫn có thể bị sai lệch nếu không kiểm soát tốt các yếu tố liên quan đến môi trường đo, thiết bị hoặc yếu tố con người.
Các yếu tố gây sai số phổ biến:
- Tiếng ồn nền trong phòng đo không đạt chuẩn
- Người đo không hiểu hoặc phản ứng chậm với tín hiệu
- Máy đo chưa được hiệu chuẩn đúng định kỳ
- Gắn tai nghe sai vị trí hoặc không khít
Để giảm thiểu sai số:
- Phòng đo cần cách âm đạt chuẩn ISO 8253
- Thiết bị phải được kiểm tra định kỳ ít nhất mỗi năm
- Kỹ thuật viên cần được đào tạo đúng quy trình chuẩn
- Sử dụng phương pháp “down 10 – up 5” để xác định ngưỡng chính xác
Tài liệu tham khảo
- American Speech-Language-Hearing Association (ASHA) – https://www.asha.org/public/hearing/Audiograms/
- Clark, J. G. (1981). "Uses and abuses of hearing loss classification." ASHA, 23(7), 493–500.
- Gelfand, S. A. (2009). Essentials of Audiology. Thieme Medical Publishers.
- Interacoustics – Audiometers. https://www.interacoustics.com/audiometers
- World Health Organization – Hearing loss grades. https://www.who.int
- ISO 8253-1:2010 – Acoustics — Audiometric test methods. https://www.iso.org
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề nhĩ lượng đồ:
Xác định hiệu quả và độ an toàn của việc điều trị bằng rituximab kết hợp với methotrexate (MTX) ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp (RA) hoạt động không đáp ứng đầy đủ với các liệu pháp kháng yếu tố hoại tử u (anti‐TNF) và khám phá dược động học cũng như dược lực học của rituximab ở đối tượng này.
Chúng tôi đã đánh giá hiệu quả và an toàn chính tại tuần thứ 24 ở những bệnh nhâ...
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10